Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố quốc



noun
Native country

[cố quốc]
danh từ
Native country
Trông vời cố quốc biết đâu là nhà (truyện Kiều)
She peered far into space: where was her home?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.